Tiến độ sản xuất nông nghiệp tỉnh Hưng Yên ngày 28/9/2020
Sở Nông nghiệp và PTNT đề nghị UBND các huyện, thị xã, thành phố chỉ đạo thực hiện tốt Công văn của Sở Nông nghiệp & PTNT số 837/SNN-TrTr, ngày 8/9/2020 về việc tập trung chăm sóc lúa Mùa từ nay đến cuối vụ, đẩy mạnh trồng cây vụ Đông 2020-2021 và chăm sóc cây ăn quả.
- Chuẩn bị đầy đủ giống, vật tư... để gieo trồng các loại rau, màu vụ Đông theo đúng lịch thời vụ đã chỉ đạo, đồng thời tiến hành chăm sóc, bảo vệ, phòng trừ sâu, bệnh cho những diện tích cây vụ đông đã trồng.
- Thu hoạch nhanh những diện tích rau, màu và cây ăn quả đã đến kỳ thu hoạch để nâng cao năng suất, chất lượng và giá trị sản phẩm; tuân thủ nghiêm thời gian cách ly thuốc BVTV, phân bón để đảm bảo ATVSTP.
Page Content
Huyện,
thành phố |
Thu hoạch lúa Mùa |
Tình hình sâu, bệnh hại |
Thu hoạch rau màu Hè, Hè - Thu |
Diện tích trồng rau màu vụ Đông |
Bệnh Bạc lá - ĐSVK |
Rầy nâu - RLT |
Tổng |
Ngô |
Lạc, đậu tương |
HCC, DL |
Dưa chuột |
Rau các loại |
Tổng |
Ngô |
Lạc, đậu tương |
Bí các loại |
HCC, Dược liệu |
Rau
các loại |
DTN |
Nhiễm nặng |
Phòng trừ |
DTN |
Nhiễm nặng |
Phòng trừ |
Mỹ Hào |
500 |
39,5 |
|
63,5 |
70 |
|
65,5 |
10 |
|
|
|
|
10 |
|
|
|
|
|
|
Văn Lâm |
450 |
24 |
2 |
24 |
150 |
|
150 |
240 |
|
|
20 |
11 |
209 |
105 |
|
|
|
|
105 |
Yên Mỹ |
400 |
41 |
2 |
45 |
165 |
5 |
152 |
517 |
100 |
7 |
|
20 |
390 |
245 |
65 |
|
|
|
180 |
Khoái Châu |
150 |
75 |
|
75 |
155 |
|
155 |
50 |
|
|
|
|
50 |
200 |
150 |
|
|
|
50 |
Văn Giang |
5 |
1,5 |
|
9 |
5 |
|
5 |
1200 |
45 |
15 |
350 |
|
790 |
600 |
|
|
|
|
600 |
Ân Thi |
2.800 |
5 |
|
5 |
160 |
0,1 |
158 |
170 |
|
|
|
|
170 |
690 |
30 |
|
390 |
|
270 |
Kim Động |
800 |
19 |
1 |
38 |
125 |
1 |
106 |
378 |
120 |
20 |
20 |
38 |
180 |
268 |
70 |
8 |
70 |
5 |
115 |
Tiên Lữ |
2.200 |
102 |
|
190 |
180 |
10 |
170 |
315 |
5 |
|
|
20 |
290 |
270 |
50 |
|
40 |
|
180 |
Phù Cừ |
1.250 |
38 |
5 |
290 |
140 |
5 |
130 |
530 |
150 |
50 |
|
|
330 |
380 |
150 |
|
80 |
|
150 |
TP. Hưng Yên |
60 |
20 |
1 |
90 |
49 |
1 |
37 |
160 |
|
|
|
|
160 |
190 |
|
|
|
|
190 |
Cộng |
8.615 |
365 |
9,0 |
830 |
1.199 |
22,1 |
1.129 |
3.570 |
420 |
92 |
390 |
89 |
2.579 |
2.948 |
515 |
8 |
580 |
5 |
1.840 |
Phòng Trồng trọt