Tiến độ sản xuất nông nghiệp tỉnh Hưng Yên ngày 07/05/2021
Sở Nông nghiệp và PTNT đề nghị UBND các huyện, thị xã, thành phố chỉ đạo các đơn vị, đia phương thực hiện tốt công văn số 337/SNN-BVTV ngày 28/4/2021 của Sở Nông nghiệp và PTNT về việc chỉ đạo phòng trừ sâu, bệnh hại lúa xuân và cây nhãn, vải. Theo dõi diễn biến bệnh đạo ôn cổ bông trên các giống nhiễm, chủ động phun phòng bệnh đạo ôn cổ bông trên các giống nhiễm khi lúa trỗ được 3-5% số bông, nhất là thời điểm lúa trỗ gặp mưa, độ ẩm không khí cao. Theo dõi chặt chẽ sự phát sinh phát triển của rầy nâu, rầy lưng trắng cuối vụ và có biện pháp phòng trừ kịp thời, hiệu quả.
- Thường xuyên kiểm tra và phun phòng trừ kịp thời sâu đục thân, sâu đục cuống quả trên nhãn, vải; nhện đỏ trên cây có múi. Hướng dẫn nông dân phòng trừ sâu bệnh phải theo nguyên tắc 4 đúng, tuân thủ thời gian cách ly sau phun thuốc, đảm bảo an toàn thực phẩm.
- Chỉ đạo nông dân thu hoạch rau màu vụ Xuân đến kỳ thu hoạch và triển khai rau màu vụ hè đảm bảo đủ nguồn thực phẩm theo nhu cầu.
Page Content
Huyện, thị xã
thành phố |
Diện tích lúa trỗ |
Tình hình sâu bệnh hại |
|
|
|
Diện tích trồng rau vụ Xuân |
Thu hoạch rau màu Xuân |
Bệnh Đạo ôn cổ bông |
Bệnh khô vằn |
Rầy nâu - RLT |
Sâu cuốn lá |
DTN |
Nhiễm
nặng |
Phòng
trừ |
DTN |
Nhiễm nặng |
Phòng trừ |
DTN |
Nhiễm
nặng |
Phòng
trừ |
DTN |
Nhiễm
nặng |
Phòng
trừ |
Mỹ Hào |
1.500 |
15 |
|
25 |
280 |
24 |
270 |
37 |
|
37 |
75 |
|
75 |
35 |
|
Văn Lâm |
900 |
3 |
|
17 |
120 |
7 |
120 |
10 |
|
9 |
32 |
|
30 |
418 |
190 |
Yên Mỹ |
550 |
|
|
15 |
180 |
5 |
200 |
|
|
|
15 |
|
5 |
755 |
300 |
Khoái Châu |
250 |
|
|
|
170 |
|
250 |
22 |
|
22 |
5 |
|
5 |
1.500 |
170 |
Văn Giang |
|
|
|
|
11 |
|
13 |
|
|
|
10 |
0,6 |
8 |
z |
705 |
Ân Thi |
5.950 |
|
|
1065 |
605 |
5 |
985 |
|
|
|
2 |
|
1 |
190 |
160 |
Kim Động |
2.000 |
40 |
2 |
260 |
1000 |
40 |
700 |
|
|
|
35 |
|
30 |
620 |
330 |
Tiên Lữ |
2.450 |
|
|
68 |
129 |
|
153 |
5 |
|
5 |
150 |
|
150 |
610 |
325 |
Phù Cừ |
2.335 |
1,5 |
|
62 |
330 |
25 |
460 |
|
|
|
|
|
|
540 |
260 |
TP. Hưng Yên |
400 |
|
|
|
84 |
11 |
255 |
8,5 |
|
6,5 |
48 |
|
39 |
381 |
193 |
Cộng |
16.335 |
60 |
|
1.512 |
2.909 |
117 |
3.406 |
83 |
|
79,5 |
372,0 |
0,6 |
343,0 |
5.049 |
2.633 |
Phòng Trồng trọt