Tiến độ sản xuất nông nghiệp ngày 25/5/2021
Sở Nông nghiệp và PTNT đề nghị UBND các huyện, thị xã, thành phố chỉ đạo các địa phương tập trung thu hoạch nhanh gọn lúa Xuân đã chín theo phương châm "xanh nhà hơn già đồng". Tiếp tục theo dõi rầy phát sinh trên diện tích lúa đang chắc xanh đến hết giai đoạn lúa đỏ đuôi và bệnh bạc lá,đốm sọc vi khuẩn sau những đợt mưa dông, trên các giống nhiễm.
- Tiếp tục theo dõi, phòng trừ sâu, bệnh trên cây rau màu, nhãn, cây có múi và cây ăn quả khác.
- Đảm bảo đủ nước để lúa vào chắc được thuận lợi, đồng thời cũng thuận lợi cho công tác phòng trừ sâu, bệnh hại cuối vụ; tiếp tục củng cố bờ vùng, bờ thửa, tích trữ nước tại sông trục, ao hồ để tưới dưỡng cho lúa và cây rau màu trong suốt thời vụ.
- Tiến hành thu hoạch nhanh gọn diện tích rau màu Xuân, cây ăn quả đã tới kỳ thu hoạch để nâng cao năng suất, chất lượng và giá trị sản phẩm; tuân thủ nghiêm thời gian cách ly đối với từng loại thuốc BVTV, phân bón để đảm bảo ATVSTP.
Page Content
Huyện, thị xã
thành phố |
Diện tích thu hoạch lúa |
Tình hình sâu bệnh hại |
Thu hoạch rau màu Xuân |
Diện tích trồng rau màu Hè,
Hè - Thu |
Bệnh Đạo ôn cổ bông |
Bệnh khô vằn |
Rầy nâu - RLT |
Ngô |
Lạc,
đậu tương |
Dược liệu,
HCC |
Bí các loại |
Dưa
chuột |
Rau màu
các loại |
Tổng |
DTN |
Nhiễm
nặng |
|
DTN |
Nhiễm nặng |
Phòng trừ |
DTN |
Nhiễm
nặng |
Phòng
trừ |
Mỹ Hào |
|
42 |
|
70 |
560 |
42 |
700 |
77 |
|
75 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn Lâm |
|
9 |
|
40 |
300 |
13 |
280 |
14 |
|
13 |
|
|
|
|
|
220 |
220 |
|
Yên Mỹ |
|
7 |
|
48 |
310 |
15 |
380 |
12 |
|
10 |
85 |
|
|
|
|
415 |
500 |
|
Khoái Châu |
|
11 |
|
110 |
250 |
|
330 |
95 |
|
95 |
50 |
10 |
|
|
|
250 |
310 |
20 |
Văn Giang |
|
|
|
|
15 |
1 |
15 |
4 |
|
5 |
13 |
|
350 |
80 |
21 |
641 |
1.105 |
450 |
Ân Thi |
50 |
1 |
|
1.790 |
1.055 |
18 |
2.680 |
126 |
1 |
125 |
|
|
|
|
|
185 |
185 |
65 |
Kim Động |
80 |
16 |
0,5 |
550 |
2.500 |
150 |
2.300 |
85 |
5 |
70 |
150 |
36 |
21 |
20 |
50 |
181 |
458 |
30 |
Tiên Lữ |
40 |
|
|
112 |
245 |
32 |
267 |
48 |
|
48 |
50 |
30 |
|
|
40 |
340 |
460 |
|
Phù Cừ |
430 |
4 |
0,3 |
96 |
560 |
45 |
725 |
56 |
|
52 |
139 |
42 |
|
|
26 |
273 |
480 |
570 |
TP. Hưng Yên |
|
7 |
0,5 |
75 |
139 |
23 |
365 |
55 |
|
50 |
210 |
15 |
|
|
|
135 |
360 |
50 |
Cộng |
600 |
96 |
1,3 |
2.891 |
5.934 |
339 |
8.042 |
572 |
6 |
543 |
697 |
133 |
371 |
100 |
137 |
2.640 |
4.078 |
1.185 |
BBT