Tiến độ tiêm phòng 2 bệnh đỏ, THT trâu, bò vụ Thu - Đông năm 2020
10/10 huyện, thị xã, thành phố đang triển khai tiêm phòng. Trong đó: 02 huyện tiêm xong (Yên Mỹ, Mỹ Hào)Kết quả tiêm được: THT trâu bò: 19.840 liều (19.840 con) đạt 99,65%, tiêm chưa xong THT trâu bò (Văn Lâm); vắc xin 2 bệnh đỏ của lợn: (Dịch tả lợn, Tụ huyết trùng lợn) 225.160 liều (225.160 con) đạt 84,15% so với lượng vắc xin đã nhận.
STT |
Huyện, thành phố |
Số lượng vắc xin
đã nhận
(liều) |
Số xã đã tiêm phòng
(xã) |
Số xã
đã tiêm phòng xong
(xã) |
Số lượng gia súc đã được tiêm phòng
(liều)
|
Tỷ lệ
thực hiện so với lượng vắc xin đã nhận
(%) |
Vắc xin THT trâu, bò |
Vắc xin Dịch tả lợn |
Vắc xin Tụ huyết trùng lợn |
Lợn |
Trâu, Bò |
Lợn |
Trâu, Bò |
Số trâu, bò tiêm vắc xin THT |
Số lợn tiêm vắc xin Dịch tả |
Số lợn tiêm vắc xin Tụ huyết trùng |
Vắc xin THT trâu, bò |
Vắc xin Dịch tả lợn |
Vắc xin Tụ huyết trùng lợn |
1 |
Phù Cừ |
1.080 |
32.200 |
32.200 |
14 |
14 |
7 |
7 |
1.080 |
32.000 |
32.000 |
100,00 |
99,38 |
99,38 |
2 |
TP. Hưng Yên |
6.500 |
21.000 |
21.000 |
14 |
15 |
9 |
15 |
6.500 |
19.460 |
19.460 |
100,00 |
92,67 |
92,67 |
3 |
Tiên Lữ |
2.390 |
36.500 |
36.500 |
15 |
15 |
12 |
15 |
2.390 |
34.920 |
34.920 |
100,00 |
95,67 |
95,67 |
4 |
Kim Động |
2.650 |
27.550 |
27.550 |
17 |
17 |
6 |
17 |
2.650 |
22.550 |
22.550 |
100,00 |
81,85 |
81,85 |
5 |
Ân Thi |
1.950 |
37.000 |
37.000 |
21 |
21 |
5 |
21 |
1.950 |
24.500 |
24.500 |
100,00 |
66,22 |
66,22 |
6 |
Văn Lâm |
700 |
9.390 |
9.390 |
11 |
9 |
5 |
7 |
630 |
8.320 |
8.320 |
90,00 |
88,60 |
88,60 |
7 |
Yên Mỹ |
960 |
17.000 |
17.000 |
17 |
16 |
15 |
16 |
960 |
17.000 |
17.000 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
8 |
Văn Giang |
1.260 |
34.060 |
34.060 |
11 |
10 |
4 |
10 |
1.260 |
28.560 |
28.560 |
100,00 |
83,85 |
83,85 |
9 |
Khoái Châu |
1.390 |
45.960 |
45.960 |
25 |
24 |
16 |
24 |
1.390 |
30.950 |
30.950 |
100,00 |
67,34 |
67,34 |
10 |
Mỹ Hào |
1.030 |
6.900 |
6.900 |
13 |
11 |
6 |
5 |
1.030 |
6.900 |
6.900 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Tổng cộng |
19.910 |
267.560 |
267.560 |
158 |
152 |
85 |
137 |
19.840 |
225.160 |
225.160 |
99,65 |
84,15 |
84,15 |
Chi cục Thú y