Tiến độ tiêm phòng gia súc, gia cầm ngày 06/4/2020
Page Content
SỞ NÔNG NGHIỆP & PTNT |
|
|
|
|
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
TỈNH HƯNG YÊN |
|
|
|
|
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hưng Yên, ngày 06 tháng 04 năm 2020 |
|
BÁO CÁO |
|
TIẾN ĐỘ TIÊM PHÒNG 2 BỆNH ĐỎ, THT TRÂU, BÒ VỤ XUÂN - HÈ NĂM 2020 |
|
STT |
Huyện, thành phố |
Số lượng vắc xin
đã nhận
(liều) |
Số xã đã tiêm phòng
(xã) |
Số xã
đã tiêm phòng xong
(xã) |
Số lượng gia súc đã được tiêm phòng
(liều)
|
Tỷ lệ
thực hiện so với lượng vắc xin đã nhận
(%) |
Cán bộ báo cáo |
Ngày tiêm xong vác xin |
Vắc xin THT trâu, bò |
Vắc xin Dịch tả lợn |
Vắc xin Tụ huyết trùng lợn |
Lợn |
Trâu, Bò |
Lợn |
Trâu, Bò |
Số trâu, bò tiêm vắc xin THT |
Số lợn tiêm vắc xin Dịch tả |
Số lợn tiêm vắc xin Tụ huyết trùng |
Vắc xin THT trâu, bò |
Vắc xin Dịch tả lợn |
Vắc xin Tụ huyết trùng lợn |
1 |
Phù Cừ |
1,250 |
23,750 |
23,750 |
14 |
14 |
7 |
7 |
960 |
21,250 |
21,250 |
76.80 |
89.47 |
89.47 |
Đ/c Nam |
|
2 |
TP. Hưng Yên |
6,370 |
18,570 |
18,570 |
15 |
15 |
6 |
0 |
4,740 |
15,710 |
15,710 |
74.41 |
84.60 |
84.60 |
Đ/c Phương |
|
3 |
Tiên Lữ |
2,310 |
29,110 |
29,110 |
15 |
15 |
9 |
0 |
1,810 |
26,030 |
26,030 |
78.35 |
89.42 |
89.42 |
Đ/c Huyền |
|
4 |
Kim Động |
3,070 |
18,470 |
18,470 |
17 |
17 |
7 |
7 |
1,920 |
11,660 |
11,660 |
62.54 |
63.13 |
63.13 |
Đ/c Thảo |
|
5 |
Ân Thi |
2,400 |
20,450 |
20,450 |
21 |
21 |
0 |
0 |
1,600 |
17,500 |
17,500 |
66.67 |
85.57 |
85.57 |
Đ/c An |
|
6 |
Văn Lâm |
780 |
6,290 |
6,290 |
8 |
5 |
6 |
4 |
420 |
5,240 |
5,240 |
53.85 |
83.31 |
83.31 |
Đ/c Phượng |
|
7 |
Yên Mỹ |
1,110 |
12,120 |
12,120 |
17 |
17 |
14 |
14 |
1,000 |
11,000 |
11,000 |
90.09 |
90.76 |
90.76 |
Đ/c Lan |
|
8 |
Văn Giang |
1,280 |
27,510 |
27,510 |
11 |
11 |
1 |
5 |
1,075 |
9,450 |
9,450 |
83.98 |
34.35 |
34.35 |
Đ/c Khuyến |
|
9 |
Khoái Châu |
1,870 |
30,600 |
30,600 |
25 |
25 |
16 |
6 |
1,700 |
22,800 |
22,800 |
90.91 |
74.51 |
74.51 |
Đ/c Thuận |
|
10 |
Mỹ Hào |
1,650 |
2,970 |
2,970 |
12 |
12 |
12 |
7 |
1,375 |
2,970 |
2,970 |
83.33 |
100.00 |
100.00 |
Đ/c Quý |
6/4 xong lợn |
Tổng cộng |
22,090 |
189,840 |
189,840 |
155 |
152 |
78 |
50 |
16,600 |
143,610 |
143,610 |
75.15 |
75.65 |
75.65 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: Thời gian tiêm phòng từ ngày 27/3/2020 - 13/4/2020. Trâu, bò: trên 6 tháng tiêm 2ml/con (quy định 1 liều = 2ml); Lợn tiêm dịch tả, tụ huyết trùng: 2ml/con (quy định 1 liều = 2ml);
Nhận xét: Trong ngày: 10/10 huyện, thành phố đang triển khai tiêm phòng. Kết quả tiêm được: THT trâu bò: 16.600 liều (16.600 con) đạt 75,15%; vắc xin 2 bệnh đỏ của lợn: 143.610 liều (143.610 con) đạt 75,65% so với lượng vắc xin đã nhận. |
|
Nơi nhận: |
|
|
|
|
|
|
|
|
CHI CỤC THÚ Y HƯNG YÊN |
|
- Sở Nông nghiệp và PTNT; |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Lãnh đạo Chi cục; |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Lưu: Phòng Dịch tễ TY&CĐXN. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT |
|
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VỆT NAM |
|
TỈNH HƯNG YÊN |
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
CHI CỤC THÚ Y |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hưng Yên, ngày 06 tháng 04 năm 2020 |
|
BÁO CÁO
TIẾN ĐỘ TIÊM PHÒNG VẮC XIN CÚM GIA CẦM VỤ XUÂN - HÈ NĂM 2020 |
|
STT |
Tên huyện,
thành phố, thị xã |
Số lượng vắc xin đăng ký (liều) |
Số lượng vắc xin đã nhận (liều) |
Số xã đã triển khai tiêm (xã) |
Số xã tiêm xong (xã) |
Số lượng vắc xin đã tiêm
(liều) |
Tiến độ thực hiện so với lượng vắc xin nhận (%) |
Cán bộ báo cáo |
Ngày tiêm xong vác xin |
Tổng cộng |
Gà >14 ngày tuổi |
Ngan |
Vịt |
Tổng số |
Trong đó: |
Tổng số |
Trong đó: |
Ngan 14 - 35 ngày tuổi |
Ngan >35 ngày tuổi |
Vịt 14 - 35 ngày tuổi |
Vịt >35 ngày tuổi |
1 |
Phù Cừ |
357,600 |
357,600 |
14 |
14 |
357,600 |
59,300 |
55,140 |
3,800 |
51,340 |
243,160 |
6,700 |
236,460 |
100.00 |
Đ/c Nam |
3/4/2020 |
2 |
TP. Hưng Yên |
48,200 |
48,200 |
10 |
10 |
48,200 |
13,000 |
2,300 |
0 |
2,300 |
32,900 |
0 |
32,900 |
100.00 |
Đ/c Phương |
30/3/2020 |
3 |
Tiên Lữ |
556,000 |
556,000 |
14 |
14 |
556,000 |
48,350 |
43,400 |
1,100 |
42,300 |
464,250 |
36,000 |
428,250 |
100.00 |
Đ/c Huyền |
31/3/2020 |
4 |
Kim Động |
815,600 |
815,600 |
17 |
1 |
183,600 |
125,600 |
19,200 |
|
19,200 |
38,800 |
1,000 |
37,800 |
22.51 |
Đ/c Thảo |
|
5 |
Ân Thi |
690,000 |
690,000 |
21 |
0 |
443,000 |
61,000 |
0 |
|
|
382,000 |
53,000 |
329,000 |
64.20 |
Đ/c An |
|
6 |
Văn Lâm |
237,200 |
237,200 |
9 |
3 |
82,100 |
30,420 |
3,200 |
1,200 |
2,000 |
48,480 |
29,100 |
19,380 |
34.61 |
Đ/c Phượng |
|
7 |
Yên Mỹ |
491,600 |
491,600 |
17 |
3 |
228,300 |
142,100 |
0 |
|
|
86,200 |
85,200 |
1,000 |
46.44 |
Đ/c Lan |
|
8 |
Văn Giang |
172,000 |
172,000 |
8 |
0 |
18,000 |
8,400 |
0 |
|
|
9,600 |
|
9,600 |
10.47 |
Đ/c Khuyến |
|
9 |
Khoái Châu |
400,000 |
400,000 |
24 |
12 |
308,200 |
167,440 |
3,240 |
2,040 |
1,200 |
137,520 |
42,920 |
94,600 |
77.05 |
Đ/c Thuận |
|
10 |
Mỹ Hào |
151,600 |
151,600 |
13 |
0 |
17,825 |
9,000 |
1,120 |
0 |
1,120 |
7,705 |
|
7,705 |
11.76 |
Đ/c Quý |
|
Tổng cộng |
3,919,800 |
3,919,800 |
147 |
57 |
2,242,825 |
664,610 |
127,600 |
8,140 |
119,460 |
1,450,615 |
253,920 |
1,196,695 |
57.22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: Giao vác xin cho các trạm từ ngày 27/2 - 30/3; 10/10 huyện đã triển khai tiêm phòng, trong đó: 03 huyện đã tiêm xong (Phủ Cừ, Tiên lữ, TP Hưng Yên). Kết quả tiêm phòng được: 2.242.825 liều (1.584.748 con), chiếm tỷ lệ 57,22% so với số lượng vắc xin đã nhận. |
Nơi nhận: |
|
|
|
|
|
|
CHI CỤC THÚ Y HƯNG YÊN |
|
- Sở Nông nghiệp và PTNT (để b/c); |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Lãnh đạo Chi cục; |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Lưu: Phòng DTTY-CĐXN, KDĐV-KSGM |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|