Tiến độ sản xuất nông nghiệp ngày 05/03/2021
Sở Nông nghiệp và PTNT tỉnh Hưng Yên đề nghị UBND các huyện, thị xã, thành phố chỉ đạo các đơn vị liên quan chủ động các biện pháp chăm sóc, bón thúc, dặm, tỉa đảm bảo mật độ cho các trà lúa gieo cấy trước, bón đúng quy trình cho trà lúa gieo cấy sau, theo dõi, phòng trừ các đối tượng gây hại (chuột, ốc Bươu vàng ...) đối với diện tích lúa mới gieo, cấy.
- Chủ động phòng trừ sớm các bệnh: sương mai, thán thư trên cây nhãn, vải; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh ... trên cây có múi theo hướng dẫn của Chi cục BVTV để bảo vệ hoa và quả non.
- Chỉ đạo nông dân đẩy mạnh trồng rau màu vụ Xuân theo khung thời vụ cho phép, đảm bảo hoàn thành và vượt kế hoạch được giao.
Page Content
Huyện, thị xã
thành phố |
Chăm sóc lần 1 |
Chăm sóc lần 2 |
Diện tích gieo, cấy |
Diện tích trồng rau vụ Xuân |
Trồng cây nhân dân (cây) |
Ước số lượng chuột chết (con) |
Gieo thẳng |
Cấy |
Tổng |
% KH gieo, cấy |
Ngô |
Lạc, đậu tương |
HCC, DL |
Rau các loại |
Tổng |
Cây bóng mát |
Cây ăn quả |
Tổng |
Mỹ Hào |
2.000 |
1.000 |
1.200 |
1.900 |
3.100 |
100 |
|
|
|
|
|
3.500 |
2.500 |
6.000 |
309.000 |
Văn Lâm |
1.700 |
300 |
800 |
1.450 |
2.250 |
100 |
|
|
|
105 |
105 |
2.250 |
7.700 |
9.950 |
151.680 |
Yên Mỹ |
1.650 |
200 |
350 |
2.082 |
2.432 |
100 |
90 |
5 |
250 |
450 |
795 |
3.000 |
15.500 |
18.500 |
203.400 |
Khoái Châu |
300 |
|
800 |
700 |
1.500 |
100 |
250 |
300 |
500 |
350 |
1.400 |
1.250 |
7.500 |
8.750 |
772.345 |
Văn Giang |
|
|
|
105 |
105 |
66 |
8 |
|
631 |
320 |
959 |
3.000 |
19.500 |
22.500 |
183.401 |
Ân Thi |
7.330 |
950 |
2.100 |
5.230 |
7.330 |
100 |
|
|
|
135 |
135 |
1.800 |
7.700 |
9.500 |
795.412 |
Kim Động |
2.600 |
200 |
1.842 |
1.658 |
3.500 |
100 |
110 |
19 |
35 |
196 |
360 |
1.500 |
11.000 |
12.500 |
648.500 |
Tiên Lữ |
2.540 |
|
465 |
3.035 |
3.500 |
100 |
70 |
50 |
|
465 |
585 |
1.120 |
12.660 |
13.780 |
262.353 |
Phù Cừ |
3.062 |
500 |
540 |
3.062 |
3.602 |
100 |
120 |
|
|
270 |
390 |
550 |
2.700 |
3.250 |
692.637 |
TP. Hưng Yên |
500 |
170 |
|
900 |
900 |
100 |
10 |
|
|
345 |
355 |
3.200 |
15.500 |
18.700 |
278.930 |
Cộng |
21.682 |
3.320 |
8.097 |
20.122 |
28.219 |
100 |
658 |
374 |
1.416 |
2.636 |
5.084 |
21.170 |
102.260 |
123.430 |
4.297.658 |
Ban Biên tập - Sở NN-PTNT tỉnh Hưng Yên