STT
|
Huyện, thành phố
|
Thời gian bắt đầu đặt bả
|
Số xã, phường đặt bả
|
Tên xã, phường đã đặt bả
|
Tỷ lệ ăn mồi (%)
|
Số lượng chuột chết (con)
|
1
|
Ân Thi
|
01/3
|
21/21
|
Nguyễn Trãi, Hồng Vân, Tùng Mậu, Đặng Lễ, Tiền Phong, Hồng Quang, Văn Nhuệ, Vân Du, Tân Phúc, Cẩm Linh, Hạ Lễ, Xuân Trúc, Quảng Lãng, Đa Lộc, Đào Dương, Phù Ủng, Bãi Sậy, Quang Vinh….
|
80-85
|
206.515
|
2
|
Kim Động
|
04/3
|
17/17
|
Song Mai, Đức Hợp, Đồng Thanh, Ngọc Thanh, Vũ Xá, Chính Nghĩa, Ngũ Lão, Nhân La, Hiệp Cường, Mai Động, Phú Thịnh, Lương Bằng, Chính Nghĩa, Vĩnh Xá, Thọ Vinh, Toàn Thắng, Nghĩa Dân
|
75-80
|
40.300
|
3
|
Phù Cừ
|
01/3
|
14/14
|
Tống Trân, Minh Tiến, Tiên Tiến, Nhật Quang, Tống Phan, Quang Hưng, TT Trần Cao, Phan Sào Nam, Minh Tân, Đoàn Đào, Minh Hoàng.
|
55-70
|
126.034
|
4
|
Tiên Lữ
|
08/3
|
15/15
|
TT Vương, Ngô Quyền, Hưng Đạo, Dị Chế, Lệ Xá, Cương Chính, Minh Phượng, Hải Triều, Đức Thắng, Trung Dũng, Thiện Phiến, Thụy Lôi, Thủ Sỹ, Nhật Tân, An Viên
|
70-80
|
75.310
|
5
|
Khoái Châu
|
09/3
|
25/25
|
Đại Hưng, Dân Tiến, Đông Kết, Hàm Tử, Đông Tiến, Hồng Tiến, Việt Hòa, Thành Công, Đại Tập…..
|
65-80
|
287.955
|
6
|
Mỹ Hào
|
7/3
|
13/13
|
Hòa Phong, Minh Đức, Xuân Dục, Ngọc Lâm, Hưng Long, Dương Quang, Phùng Chí Kiên, Bạch Sam, Phan Đình Phùng, Cẩm Xá, Nhân Hòa, TT Bần Yên Nhân, Dị Sử
|
65-70
|
65.200
|
7
|
Văn Giang
|
23/3
|
11/11
|
TT Văn Giang, Liên Nghĩa, Cửu cao, Xuân Quan, Thắng Lợi, Long Hưng, Mễ Sở, Phụng Công…
|
85-95
|
51.326
|
8
|
Văn Lâm
|
02/3
|
11/11
|
Việt Hưng, Lạc Hồng, Lương Tài, Tân Quang, Chỉ Đạo, Minh Hải, Như Quỳnh, Đại Đồng, Đình Dù
|
80
|
49.760
|
9
|
Yên Mỹ
|
10/3
|
17/17
|
Thường Kiệt, Minh Châu, Tân Việt, Liêu Xá, Yên Phú, Nghĩa Hiệp, Trung Hưng…
|
80
|
54.400
|
10
|
TP. Hưng Yên
|
4/3
|
15/15
|
Hoàng Hanh, Hồng Châu, Hiến Nam, Liên Phương, Hùng Cường, Bảo Khê, Tân Hưng, An Tảo, Lam Sơn, Minh Khai, Trung Nghĩa, Hồng Nam, Quảng Châu, Phương Chiểu, Phú Cường
|
80-85
|
112.623
|
|
Tổng
|
|
159/159
|
|
|
1.069.423
|