Tiến độ sản xuất nông nghiệp ngày 17/05/2021
Sở Nông nghiệp và PTNT đề nghị UBND các huyện, thị xã, thành phố chỉ đạo các đia phương thực hiện tốt công văn số 103/BVTV-KT ngày10/5/2021 của Chi cục BVTV về việc chủ động phòng trừ rầy nâu - rầy lưng trắng, bệnh bạc lá và sâu bệnh khác hại lúa. Tập trung theo dõi, phát hiện và phòng trừ kịp thời các đối tượng sâu, bệnh hại trên lúa, rau màu và cây ăn quả vụ Xuân 2021, đặc biệt là rầy nâu - rầy lưng trắng cuối vụ trên lúa; sâu xanh, sâu tơ, bọ nhảy trên rau; sâu đục cuống quả trên nhãn, vải, sâu vẽ bùa trên cây có múi...Đối với diện tích vải sắp thu hoạch thì dừng phun thuốc BVTV để đảm bảo ATVSTP
- Đảm bảo đủ nước để lúa vào chắc được thuận lợi, đồng thời cũng thuận lợi cho công tác phòng trừ sâu, bệnh hại cuối vụ; tiếp tục củng cố bờ vùng, bờ thửa, tích trữ nước tại sông trục, ao hồ để tưới dưỡng cho lúa và cây rau màu trong suốt thời vụ.
- Tiến hành thu hoạch nhanh gọn diện tích rau màu Xuân, cây ăn quả đã tới kỳ thu hoạch để nâng cao năng suất, chất lượng và giá trị sản phẩm; tuân thủ nghiêm thời gian cách ly đối với từng loại thuốc BVTV, phân bón để đảm bảo ATVSTP.
Page Content
Huyện, thị xã
thành phố |
% diện tích lúa trỗ |
Tình hình sâu bệnh hại |
Thu hoạch rau màu Xuân |
Diện tích trồng rau màu Hè,
Hè - Thu |
Bệnh Đạo ôn cổ bông |
Bệnh khô vằn |
Rầy nâu - RLT |
Ngô |
Lạc,
đậu tương |
Dược liệu,
HCC |
Bí các loại |
Dưa
chuột |
Rau màu
các loại |
Tổng |
DTN |
Nhiễm
nặng |
Phòng
trừ |
DTN |
Nhiễm nặng |
Phòng trừ |
DTN |
Nhiễm
nặng |
Phòng
trừ |
Mỹ Hào |
100 |
20 |
|
50 |
420 |
25 |
500 |
40 |
|
100 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn Lâm |
100 |
7 |
|
30 |
180 |
9 |
170 |
13 |
|
12 |
|
|
|
|
|
220 |
220 |
|
Yên Mỹ |
100 |
6 |
|
30 |
230 |
10 |
320 |
|
|
|
|
|
|
|
|
380 |
380 |
|
Khoái Châu |
100 |
5 |
|
30 |
210 |
|
300 |
65 |
|
65 |
10 |
|
|
|
|
210 |
220 |
20 |
Văn Giang |
100 |
|
|
|
14 |
1 |
15 |
3 |
|
5 |
10 |
|
235 |
75 |
|
580 |
900 |
400 |
Ân Thi |
100 |
|
|
1.665 |
865 |
16 |
2.050 |
105 |
0,2 |
100 |
|
|
|
|
|
180 |
180 |
30 |
Kim Động |
100 |
25 |
|
290 |
1.500 |
50 |
1.300 |
50 |
|
40 |
130 |
6 |
11 |
20 |
50 |
181 |
398 |
30 |
Tiên Lữ |
99 |
|
|
90 |
215 |
|
220 |
|
|
|
50 |
30 |
|
|
40 |
275 |
395 |
|
Phù Cừ |
100 |
4 |
|
86 |
450 |
35 |
660 |
42 |
|
38 |
40 |
42 |
|
|
26 |
223 |
331 |
570 |
TP. Hưng Yên |
100 |
|
|
|
114 |
18 |
320 |
45 |
|
39 |
150 |
10 |
|
|
|
107 |
267 |
50 |
Cộng |
100 |
66 |
0 |
2.271 |
4.198 |
164 |
5.855 |
363 |
0,2 |
399 |
390 |
88 |
246 |
95 |
116 |
2.356 |
3.291 |
1.100 |
BBT