Tiến độ sản xuất nông nghiệp ngày 13/7/2021
Sở Nông nghiệp và PTNT đề nghị UBND các huyện, thị xã thành phố chỉ đạo các địa phương: tiến hành chăm sóc, bón phân theo phương châm "nặng đầu, nhẹ cuối" bằng các loại phân bón NPK tổng hợp theo hướng dẫn của nhà sản xuất; tiến hành tỉa dặm ổn định mật độ trên diện tích gieo thẳng khi đạt từ 3 lá trở lên; Các địa phương cần chủ động phương án gieo mạ dự phòng bằng các giống ngắn ngày khi bị mất lúa trong tháng 7 để không ảnh hưởng đến sản xuất;
- Thực hiện tốt Công văn số 559/SNN-Trtr ngày 18/6/2021 về việc tập trung chỉ đạo các biện pháp chăm sóc cho cây ăn quả. Sử dụng các loại phân hữu cơ đã ngâm ủ, phân bón NPK có hàm lượng kali cao... để bón thúc nuôi quả cho nhãn và cây có múi. Chủ động chằng chống bảo vệ cây ăn quả trước khi có mưa to, gió lớn;
- Tiến hành thu hoạch nhanh gọn diện tích rau màu, cây ăn quả đã tới kỳ thu hoạch để nâng cao năng suất, chất lượng và giá trị sản phẩm; tuân thủ nghiêm thời gian cách ly đối với từng loại thuốc BVTV, phân bón để đảm bảo ATVSTP.
Huyện,
thành phố |
Chăm sóc lần 1 |
Chăm sóc lần 2 |
Gieo, cấy |
Diện tích trồng rau màu Hè, Hè - Thu |
Diện tích thu hoạch rau màu Xuân |
Tổng |
% DT gieo, cấy |
Gieo thẳng |
Cấy |
Tổng |
Ngô |
Dược liệu,
HCC |
Rau màu
các loại khác |
Mỹ Hào |
2.000 |
1.300 |
3.250 |
100 |
800 |
2.450 |
|
|
|
|
|
Văn Lâm |
2.000 |
650 |
2.117 |
100 |
880 |
1.237 |
327 |
|
116 |
211 |
220 |
Yên Mỹ |
1.500 |
800 |
2.091 |
100 |
130 |
1.961 |
360 |
30 |
|
330 |
705 |
Khoái Châu |
1.000 |
200 |
1.495 |
100 |
800 |
695 |
70 |
|
|
70 |
1.016 |
Văn Giang |
|
|
70 |
100 |
|
70 |
780 |
|
500 |
280 |
1.620 |
Ân Thi |
6.800 |
1.500 |
7.300 |
100 |
800 |
6.500 |
145 |
|
|
145 |
205 |
Kim Động |
2.800 |
|
3.500 |
100 |
1.830 |
1.670 |
130 |
60 |
20 |
50 |
628 |
Tiên Lữ |
3.150 |
450 |
3.605 |
100 |
350 |
3.255 |
120 |
40 |
|
80 |
610 |
Phù Cừ |
3.580 |
1.800 |
3.586 |
100 |
570 |
3.016 |
200 |
100 |
|
100 |
570 |
TP. Hưng Yên |
200 |
|
830 |
100 |
|
830 |
150 |
|
|
150 |
618 |
Cộng |
23.030 |
6.700 |
27.844 |
100 |
6.160 |
21.684 |
2.282 |
230 |
636 |
1.416 |
6.192 |
Ban Biên tập - Sở NN-PTNT tỉnh Hưng Yên