Tiến độ sản xuất 25.5.2017

                        Đơn vị tính: ha
Huyện,
thành phố
Diện tích thu hoạch lúa Sâu bệnh hại lúa Thu hoạch rau màu vụ xuân - hè Trồng rau màu hè thu
Rầy nâu-rầy lưng trắng Bệnh đạo ôn cổ bông Bệnh khô vằn Tổng Ngô Dưa chuột Bí các loại Rau màu khác
DTN Nhiễm
 nặng
Phòng
trừ
DTN Nhiễm
 nặng
Phòng
trừ
DTN Nhiễm
 nặng
Phòng
trừ
Mỹ Hào 8 197,5 1,5 148 6,5 0,5 77 850 43,9 835 18       18 9
Văn Lâm   130 2,5 125 5,5 0,2 185 600 23 850 355 1 15   274 63
Yên Mỹ   205 3,6 170 6,4   185 520 20 450 548 100 20 100 328 180
Khoái Châu   122 2 120 40   50 650 8 900 250       250 55
Văn Giang   32 0,5 30 4   15 530 20 500 840 30 35 100 575 550
Ân Thi 15 480 1 480 31,5 1,5 1.998 4.510 10 6.416 190   11   179 40
Kim Động   700 7 420 8 0,3 450 2.800 300 2.900 492 230 33 4 220 86
Tiên Lữ 5 65 0,5 57 5   5 315 9,5 295 350 20 30   300  
Phù Cừ 50 91 12 84 23 1,3 290 481 76 467 590 210 55 100 225 140
TP. Hưng Yên   96 9 85       200 24 345 470 300     170 110
Cộng 78 2.119 40 1.719 130 4 3.255 11.456 534 13.958 4.103 891 199 304 2.539 1.233

Chi tiết như tệp đính kèm:tđ.pdf

Sở NN-PTNT

Tin liên quan

LIÊN KẾT WEBSITE

Đánh giá của bạn về cổng thông tin điện tử






Gửi đánh giá Xem kết quả
18 người đang online